Có 2 kết quả:
宜人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ • 怡人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nice
(2) pleasant
(3) charming
(4) hospitable to people
(2) pleasant
(3) charming
(4) hospitable to people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
delightful
Bình luận 0