Có 2 kết quả:

宜人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ怡人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ

1/2

yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nice
(2) pleasant
(3) charming
(4) hospitable to people

yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

delightful