Có 2 kết quả:

宜人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ怡人 yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ

1/2

yí rén ㄧˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

delightful

Bình luận 0